Chú thích Ada Ciganlija

  1. JP: Javnog preduzeća: Doanh nghiệp nhà nước
  2. “Beogradska oaza prirode, sporta i zabave – Ada Ciganlija” [Ốc đảo tự nhiên, thể thao và giải trí của Beograd - Ada Ciganlija]. zenasamja.me (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  3. “Ada Ciganlija”. google.com. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  4. 1 2 Magic Map. (2006). Beograd-plan grada [Kế hoạch thành phố Beograd] (bằng tiếng Serbia). Smedrevska Palanka: M@gic M@p. ISBN 978-86-83501-53-3
  5. 1 2 Tamara Marinković-Radošević (2007). Beograd-plan i vodič [Beograd - Kế hoạch và hướng dẫn] (bằng tiếng Serbia). Belgrade: Geokarta. ISBN 978-86-459-0297-2
  6. 1 2 3 4 5 “Ада Циганлија” [Ada Ciganlija]. beograd.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  7. “Skrivene priče sa Ade” [Chuyện ẩn giấu từ Ada]. Радио-телевизија Србије (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  8. 1 2 3 4 “Флора и фауна Аде Циганлије” [Hệ động thực vật]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  9. 1 2 3 4 5 6 7 “Предлог плана управљања Адом Циганлијом” [Quy hoạch đề xuất cho Ada Ciganlija]. srbijasume.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  10. “Monthly and annual means, maximum and minimum values of meteorological elements for the period 1981–2010 – Belgrade” [Giá trị trung bình hàng tháng và hàng năm, tối đa và tối thiểu của các yếu tố khí tượng trong giai đoạn 1981-2000] (bằng tiếng Anh). Hydrometeorological Service of Serbia. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2020. 
  11. 1 2 Janković M.M, Jaković I.M, Prilog poznavanju i rešavanju problema eutrofizacije i zarašćivanja Savskog jezera (Ada Ciganlija) kod Beograda, Glasnik instituta za botaniku i botaničke bašte Univerziteta u Beogradu, Tom XVI, 1-42 [Đóng góp kiến ​​thức và giải pháp nghỉ dưỡng và chữa bệnh tại hồ Sava (Ada Ciganlija) gần Beograd, Bản tin của Viện thực vật học Đại học Beograd, Tập XVI, 1-42 (bằng tiếng Serbia)]
  12. 1 2 Blaženčić J., Florističke karakteristike makrofitske vegetacije Savskog jezera kod Beograda, Glasnik instituta za botaniku i botaničke bašte Univerziteta u Beogradu, Tom XXIX, 167-173 [Đặc điểm thảm thực vật có hoa ở hồ Sava gần Beograd, Bản tin của Viện Thực vật học Đại học Beograd, Tập XXIX, 167-173 (bằng tiếng Serbia)]
  13. 1 2 Vasiljević, Branka (ngày 23 tháng 3 năm 2018). “Konkurs za uređenje Čukaričkog rukavca” [Cuộc thi quy hoạch Čukarica]. Politika (bằng tiếng Serbia). tr. 14. 
  14. “Sto hiljada sugrađana na Vodenom cvetu” [Trăm ngàn người đến Hoa Nước]. Политика (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  15. Džunov, Branislava (ngày 18 tháng 7 năm 2008). “Ada – More Beograda "Ada – Belgrade Sea"” [Biển Beograd]. Политика (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  16. 1 2 3 4 “Купалиште” [Hồ bơi] (bằng tiếng Serbia). adaciganlija.rs. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 4 năm 2009. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  17. “Град на води” [Đô thị trên mặt nước]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  18. Vuković, Ana (ngày 21 tháng 3 năm 2019). “Ulovljen som kapitalac na Adi Ciganliji” [Bắt được cá trê]. Politika (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 1 năm 2020. 
  19. “Beograđanin ulovio neman od 2 metra na Adi Ciganliji” [Một cư dân Beograd bắt được quái vật dài 2 m ở Ada Ciganlija]. espreso.rs (bằng tiếng Serbia). Ngày 19 tháng 3 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  20. “Meduze u beogradskom moru "Medusae in Belgrade Sea"” [Sứa ở Biển Beograd]. B92 (bằng tiếng Serbia). Ngày 25 tháng 6 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 8 năm 2008. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  21. “Ada Ciganlija”. sport.bg-info.org (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  22. “Ada Ciganlija”. cukarica.info (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  23. “Ovo su najpoznatije naše plaže na kojima vam nije potreban kupaći kostim” [Bãi tắm nổi tiếng nhất của chúng tôi, nơi không cần mặc áo tắm]. Блиц (bằng tiếng Serbia). Ngày 1 tháng 9 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  24. “Adi Ciganliji plava zastava i 2017. godine” [Ada Ciganlija dành được Blue Flag năm 2017]. Блиц (bằng tiếng Serbia). Ngày 28 tháng 1 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  25. “Lonely Planet: Prvo Ada Ciganlija” [Lonely Planet: Ada Ciganlija đứng đầu]. Б92 (bằng tiếng Serbia). Ngày 16 tháng 3 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  26. 1 2 “Ada Ciganlija - The Belgrade's sea” [Ada Ciganlija - Biển Beograd]. istnews.com (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  27. “Ada Ciganlija uvrštena u najatraktivnije turističke destinacije Evrope” [Ada Ciganlija là điểm đến hấp dẫn ở châu Âu]. Блиц (bằng tiếng Serbia). Ngày 17 tháng 3 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  28. Bukvić, Dimitrije (tháng 6 năm 2011). “Sprudovi otpada koče čamdžije” [Chèo thuyền gặp rác]. Politika (bằng tiếng Serbia). 
  29. 1 2 3 “Ada Safari”. Beogradska jezera (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  30. “Ada Safari”. Ada Ciganlija (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  31. “О нама” [Về chúng tôi] (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  32. “Ада Сафари” [Ada Ciganlija] (bằng tiếng Serbia). 12 tháng 3 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  33. 1 2 “Забава на Ади: скијање на води, школа роњења, јога...” [Giải trí trên Ada: lướt ván, lặn, yoga...] (bằng tiếng Serbia). Ngày 18 tháng 6 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  34. 1 2 Vasiljević, Branka (ngày 13 tháng 9 năm 2015). “Dve decenije Ade Safari - oaze u kojoj ribari kupaju šarane” [Hai thập kỷ Ada Safari - ốc đảo của người câu cá chép]. Politika (bằng tiếng Serbia). 
  35. “Ada Ciganlija - Beogradsko more” [Ada Ciganlija - Biển Beograd]. noviapartmani.com (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  36. Брано Павличић. “Острво привезано за обалу” [Hòn đảo nối bờ] (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  37. “Терапијски врт” [Vườn trị liệu]. Stil magazin (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  38. “Терапијски врт за децу са посебним потребама” [Vườn trị liệu cho trẻ em đặc biệt] (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  39. Bukvić, Dimitrije (ngày 16 tháng 7 năm 2009). “Seoska idila Ade Safari” [Di sản nông thôn Ada Safari] (bằng tiếng Serbia). Politika. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  40. 1 2 “Jezero Ada Safari” [Hồ Ada Safari]. adasafari.co.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  41. “Klub Ada Safari” [Câu lạc bộ Ada Safari] (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  42. 1 2 3 4 5 “Ovo o Adi Ciganliji sigurno niste znali! Evo kako je Beograd zaista dobio svoje ‘more’” [Đây là điều chắc chắn chưa ai biết về Ada Ciganlija, cách mà Beograd có "biển" (ảnh)]. dnevno.rs (bằng tiếng Serbia). Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  43. 1 2 3 4 “Ада Циганлија” [Ada Ciganlija] (bằng tiếng Serbia). beograd.rs. Ngày 22 tháng 10 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2008. 
  44. “Letnja košarkaška liga na Adi Ciganliji” [Giải bóng rổ mùa hè Ada Ciganlija]. itliga.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  45. “Ада Циганлија” [Ada Ciganlija]. cukarica.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  46. “Potonski bazena na AdI Ciganliji” [Lưu vực Potonski trên Ada Ciganlija]. apartmani-u-beogradu.com (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  47. “Ada Ciganlija puna i noću” [Toàn cảnh Ada Ciganlija về đêm]. Вечерње новости (bằng tiếng Serbia). Ngày 26 tháng 7 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  48. “О Ади Циганлији” [Về Ada Ciganlija]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  49. “Fontana na Adi Ciganliji – Gejzer Ade Ciganlije” [Đài phun nước Ada Ciganlija]. beogradskevesti.info (bằng tiếng Serbia). Ngày 29 tháng 8 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  50. “Otvoren Park nauke na Adi Ciganliji” [Khai trương Công viên Khoa học Ada Ciganlija]. B92. Ngày 4 tháng 10 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  51. “Парк науке” [Côgn viên Khoa học]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2020. 
  52. “Ранч Ада” [Trang trại Ada]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  53. “Пикник простор” [Khu dã ngoại]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Seria). Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  54. 1 2 “Дечија игралишта” [Sân chơi trẻ em]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  55. 1 2 3 “Ада Циганлија: О Ади” [Về Ada]. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  56. “Банџи џампинг” [Nhảy bungee]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  57. “Авантура парк” [Công viên Phiêu lưu]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  58. “Скијање и сноуборд - Skitrack” [Trượt tuyết Skitrack]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  59. “Пејнтбол и ласер таг” [Súng sơn và laser]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  60. “Аква ски - жичара на води” [Trượt nước]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  61. “Вештачка стена” [Đá nhân tạo - môn leo núi]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  62. “Veštačka stena „Ada Ciganlija“, Beograd” [Đá nhận tạo - Ada Ciganlija]. serbianclimbing.com (bằng tiếng Serbia). Ngày 19 tháng 10 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  63. “Возић Ада Циганлија” [Lái xe]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  64. “Otvorena „staza umetnika“” [Mở "đường nghệ sĩ]. dnevno.rs (bằng tiếng Serbia). Ngày 11 tháng 4 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  65. “Zaokružena ljubav Ade Ciganlije i Mome Kapora” [Tình yêu sâu đậm của Ada Ciganlija và Momo Kapor]. Politika (bằng tiếng Serbia). Ngày 11 tháng 4 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  66. “Ada Ciganlija je dobila novo odmorište za bicikliste” [Ada Ciganlija có khu nghỉ chân xe đạp]. nedeljnik.rs (bằng tiếng Serbia). Ngày 22 tháng 7 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 7 năm 2019. 
  67. “Ada dobila Stazu umetnika” [Ada có đường nghệ sĩ]. Б92 (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2020. 
  68. “Zaboravljeno naselje na Adi Ciganliji” [Ngôi làng bị lãng quên ở Ada Ciganlija]. dnevno.rs (bằng tiếng Serbia). Ngày 22 tháng 5 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  69. “Raseljevaju naselje Partizan: Ruše kućice na Adi, a divlje vile ne diraju!” [Làng Partizan phải di dời: nhà cửa bị phá để tiên rừng được yên]. Blic (bằng tiếng Serbia). Ngày 24 tháng 6 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  70. 1 2 Vasiljević, Branka (ngày 2 tháng 8 năm 2016). “Strahuju da će od domaćina postati beskućnici” [Nỗi lo vô gia cư của người dân] (bằng tiếng Serbia). Politika. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  71. “Umetnici ne daju ateljee” [Nghệ sĩ không trả xưởng nhà]. Večernje novosti (bằng tiếng Serbia). Ngày 20 tháng 5 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  72. Vuković, Ana (ngày 8 tháng 11 năm 2018). “Tragom Skordiska u našem gradu” [Trên con đường Scordisci trong thành phố]. Politika (bằng tiếng Serbia). tr. 15. 
  73. “Adu Ciganliju krstili Kelti” [Ada Ciganlija được người Celt khai phá]. Večernje novosti (bằng tiếng Serbia). Ngày 17 tháng 8 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  74. Srpski etnografski zbornik [Bộ sưu tập dân tộc học Serbia] (bằng tiếng Serbia) 5. Akademija. 1903. tr. 944. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  75. Tatomir P. Vukanović (1983). Romi (Cigani) u Jugoslaviji [Roma (người Digan) ở Nam Tư] (bằng tiếng Serbia). Nova Jugoslavija. tr. 17. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  76. Srboljub Đ Stamenković (2001). Географска енциклопедија насеља Србије: А-Ђ [Từ điển bách khoa địa lý các làng Serbia: A-Đ] (bằng tiếng Serbia). Универзитет у Београду. Географски факултет. tr. 190. ISBN 978-86-82657-13-2. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  77. Becattini, Francesco (1788). Storia ragionata dei Turchi [Lịch sử vùng Thổ Nhĩ Kỳ] (bằng tiếng Latinh). per Francesco Pitteri, e Francesco Sansoni. tr. 230. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  78. “Urlaub daheim: Eine serbische Insel ohne Meer – mitten in Belgrad”. ard-wien.de. 26 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2020. 
  79. Glücks- und Unglücksfälle der Haupt-Vestung Belgrad oder Griechisch-Weissenburg [Thịnh vượng và thất thế của pháo đài chính Beograd hay Weissenburg thuộc Hi Lạp] (bằng tiếng Đức). 1717. tr. 15. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  80. Paunović, Marinko (1968). Beograd: večiti grad [Beograd - thành phố vĩnh cửu] (bằng tiếng Serbia). N.U. Svetozar Marković. tr. 41. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  81. Božić, Sofija (2014). Istorija i geografija: susreti i prožimanja [Lịch sử và địa lý: giao hòa và hoán vị]. Институт за новију историју Србије. tr. 489. ISBN 978-86-7005-125-6. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  82. 1 2 3 4 “Ada Ciganlija: Duga istorija „gradskog mora“” [Ada Ciganlija: Trang sử dài về "biển đô thị"]. danas.rs (bằng tiếng Serbia). Ngày 31 tháng 7 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  83. “Sudski tumač Ada Ciganlija” [Diễn địch Ada Ciganlija]. akademijaoxford.com (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  84. 1 2 “Mesto sa dušom i istorijom” [Một địa điểm thấm đẫm tinh thần và lịch sử]. време.цом (bằng tiếng Serbia). Ngày 30 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  85. “Beogradski mostovi” [Cầu Beograd]. glas-javnosti.rs (bằng tiếng Serbia). Ngày 7 tháng 7 năm 1999. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  86. “Beogradski mostovi – od oblica do pilona” [Cầu Beograd - Từ đơn giản đến cầu treo]. Politika (bằng tiếng Serbia). Ngày 13 tháng 8 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  87. 1 2 3 4 “Od divljeg ostrva do zelenog dragulja prestonice - 60 godina Ade Ciganlije” [Từ đảo hoang đến viên ngọc xanh của thủ đô - 60 năm Ada Ciganlija]. eKapija (bằng tiếng Serbia). Ngày 25 tháng 6 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  88. “Ada Ciganlija je nekada bila u privatnom vlasništvu, a gazda je bio najbogatiji Srbin” [Ada Ciganlija từng thuộc sở hữu người Serbia giàu cớ nhất]. Blic (bằng tiếng Serbia). Ngày 9 tháng 4 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  89. 1 2 “Kod dva bela goluba” [Mật mã hai bồ câu trắng]. Radio-televizija Srbije (bằng tiếng Serbia). Ngày 7 tháng 7 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  90. Политикин забавнин бр. 1184
  91. 1 2 3 4 5 “Kako je vodeni cvet postao "beogradsko more"” [Cách thức Hoa nước trở nên "biển Beograd"]. Politikia (bằng tiếng Serbia). Ngày 26 tháng 10 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  92. “Istorijat” [Lịch sử]. uns.org.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  93. 1 2 “„Карађорђе“ исправља филмску неправду” [Chỉnh sửa sai sót trong phim "Karađorđe"] (bằng tiếng Serbia). pravda.rs. Ngày 29 tháng 11 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  94. Поповић 2000, tr. 23.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFПоповић2000 (trợ giúp)
  95. Поповић 2000, tr. 24.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFПоповић2000 (trợ giúp)
  96. Mandić, Slobodan. Oslobođenje Beograda u Prvom svetskom ratu [Giải phóng Beograd trong Chiến tranh thế giới thứ nhất] (PDF) (bằng tiếng Serbia). Dragan Gačić. ISBN 978-86-80481-45-6. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  97. Група 2018, tr. 20.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFГрупа2018 (trợ giúp)
  98. Bogdanović, Branko (ngày 2 tháng 7 năm 2017). “Čast srpskih oficira”. Politika (bằng tiếng Serbia) (1031). tr. 28–29. 
  99. Srpska porodična enciklopedija. Politika NM & Narodna knjiga, Beograd. 2006. ISBN 86-331-2730-X
  100. “Istorija Ade Ciganlije: Od džungle, preko zatvora do modernog kupališta” [Lịch sử Ada Ciganlija: Từ rừng rậm, qua trại tù cho đến bể bơi hiện đại]. Blic (bằng tiếng Serbia). Ngày 12 tháng 8 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  101. “Aеро фотографија поплављеног острва и затвора” [Không ảnh chụp đảo có nhà tù bị lụt]. Време (bằng tiếng Serbia). Ngày 17 tháng 3 năm 1937. tr. 1. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  102. “Ciganlija, nekada ostrvo smrti, danas je raj veselih kupača” [Ciganlija từng là đảo tử thần, nay là thiên đường bơi lội]. Politika (bằng tiếng Serbia). 1936. 
  103. “У рукавцу код Аде Циганлије на Чукарици” [Ở vùng nước gần Ada Ciganlija ở Čukarica]. Време (bằng tiếng Serbia). Ngày 17 tháng 4 năm 1938. tr. 8. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  104. “Завршена је једна од најинтересантнијих електричних инсталаџија Београдске општине” [Hoàn thành lắp đặt công trình điện thú vị nhất tại Beograd]. Време (bằng tiếng Serbia). Ngày 19 tháng 6 năm 1938. tr. 12. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  105. “Arso R. Jovanović (1907 - 1948) - Vojskovođa s oreolom mučenika” [Arso R. Jovanović (1907 - 1948) - Nhà chỉ huy quân sự với vâng quang liệt sĩ]. montenegrina.net (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  106. “Danas slavno kupalište, a nekada zloglasni zatvor u kome je čak i Tito odslužio svoje” [Bãi tắm ngày nay từng là nhà tù khét tiếng của Tito]. dnevno.rs (bằng tiếng Serbia). Ngày 24 tháng 10 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  107. “Kako se nekad letovalo” [Mùa hè ngày trước]. penzin.rs (bằng tiếng Serbia). Ngày 15 tháng 8 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  108. Vasiljević, Branka (ngày 15 tháng 11 năm 2018). “Радови на таложници Савског језера” [Hoạt động của lớp trâm tích hồ Sava]. Politika (bằng tiếng Serbia). tr. 13. 
  109. “Историја градског јавног купања дуга 115 година” [Lịch sử 115 năm của bơi tắm công cộng trong thành phố]. Politika (bằng tiếng Serbia). Ngày 5 tháng 7 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  110. “Pre 50 godina do Ade Ciganlije se moglo doći samo PREKO MOSTA ili čamcima” [Ada Ciganlija 50 năm trước chỉ có thể đến được bằng cầu hoặc thuyền]. Blic (bằng tiếng Serbia). Ngày 10 tháng 8 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  111. 1 2 “Najveći Fast park” [Bãi đỗ xe nhanh lớn nhất]. parking-servis.co.rs (bằng tiếng Serbia). Ngày 23 tháng 4 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  112. “Vodič VIII Smotre izviđača Jugoslavije Titovim putem - Beograd (Ada Ciganlija) 1987. (30.VI - 9.VII)” [Hướng dẫn về Lễ hội Hướng đạo VIII của Nam Tư "Con đường Tito" - Beograd (Ada Ciganlija) 1987 (30/6 - 9/7)]. oispartak.com (bằng tiếng Serbia). Ngày 10 tháng 4 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  113. “1987 godina, VIII smotra saveza izviđača Jugoslavije” [Lễ hội VIII của Hiệp hội Hướng đạo Nam Tư 1987]. izvidjacimikaantic.org.rs (bằng tiếng Serbia). Ngày 30 tháng 11 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  114. “Međuvreme” [Khi đó]. vreme.com (bằng tiếng Serbia). Ngày 9 tháng 8 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  115. “Park za venčanja na Adi Ciganliji u Beogradu” [Công viên hôn lễ trên Ada Ciganlija ở Beograd]. eurobank.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  116. “Šta sve može da se radi na Adi” [Hoạt động gì trên Ada]. danas.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  117. “Prvi dečji eko park otvoren na Adi” [Công viên sinh thái đầu tiên dành cho trẻ em ở Ada Ciganlija]. Blic (bằng tiếng Serbia). Ngày 8 tháng 10 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  118. Јовановић, Б., Вукичевић, Е., Радуловић, С. (1984): Првобитна, постојећа и потенцијална природна вегетација Аде Циганлије са околином и вегетацијске карте. Гласник Шумарског факултета серија 63. Београд. (4—35)[Jovanović, B., Vukičević, E., Radulović, S. (1984): Thảm thực vật tự nhiên nguyên thủy, hiện trạng và tiềm năng của Ada Ciganlija so với các khu vực xung quanh. Bản tin Khoa Lâm nghiệp series 63. Beograd (4-35)](bằng tiếng Serbia)
  119. 1 2 “Пошумљавања у ЈП Ада Циганлија” [JP Ada Ciganlija trồng rừng] (PDF). srpskosumarskoudruzenje.org.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ (PDF) ngày 6 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  120. Anica Teofilović, Vesna Isajlović, Milica Grozdanić (2010). Пројекат "Зелена регулатива Београда" - IV фаѕа: План генералне регулације система зелених површина Београда (концепт плана) [Dự án "Quy định xanh của Beograd" - Giai đoạn 4: Kế hoạch chung hệ thống xanh Beograd] (bằng tiếng Serbia). Urbanistički zavod Beograda. 
  121. П., Алексић (2005). “Стање храстових шума којима газдује ЈП“Србијашуме“”. Шумарство (3) (УШИТС. Београд). tr. 155–170. 
  122. 1 2 “Градња моста на Ади угрожава мале вранце” [Xây cầu Ada làm loài cốc nhỏ gặp nguy]. Politika (bằng tiếng Serbia). Ngày 19 tháng 10 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  123. “Most preko Ade Ciganlije” [Cầu bắc qua Ada Ciganlija]. pegazet.ag.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  124. “Gljive Ade Ciganlije” [Nấm ở Ada Ciganlija] (bằng tiếng Serbia). turistickiklub.com. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  125. “Ада Циганлија” [Ada Ciganlija]. belgrade-beat.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  126. “Ada Ciganlija--Savsko Jezero, walking path around the lake” [Ada Ciganlija--Savsko Jezero, đường đi bộ quanh hồ]. ebird.org (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  127. “Mali vranac i svilen konac” [Cốc nhỏ và lông tơ]. dvoglediveslo.blogspot.com (bằng tiếng Serbia). Ngày 14 tháng 12 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  128. “Zelene vesti: Mali vranac sa Ade” [Chim cốc nhỏ từ Ada]. B92 (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 4 năm 2010. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  129. “Smanjena populacija malih vranaca u Beogradu” [Loài cốc nhỏ giảm số lượng ở Beograd] (bằng tiếng Serbia). World Wide Fund for Nature. Ngày 11 tháng 12 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  130. “Gradnja Mosta na Adi ugrožava male vrance” [Xây cầu trên Ada gây nguy hiểm cho loài cốc nhỏ] (bằng tiếng Serbia). Politika. Ngày 19 tháng 10 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  131. “The Belgrade's sea” [Biển Beograd]. tipotravel.com (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  132. “Istorijat i pravila” [Lịch sử và thể lệ]. triatlon.org (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  133. “Ада Циганлија: Фудбал” [Bóng đá]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  134. “Otvorena Mozzart arena na Adi Ciganliji” [Đấu trường Mozzart đã mở trên Ada Ciganlija]. mozzartsport.com (bằng tiếng Serbia). Ngày 8 tháng 5 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  135. “Кошарка” [bóng rổ]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  136. “Одбојка” [Bóng rổ]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  137. “Бејзбол” [Bóng chày]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  138. “Тенис” [Quần vợt]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  139. “Бадминтон центар” [Trung tâm cầu lông]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  140. “Кајак” [Kayak]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  141. “Сава не угрожава Европско првенство у веслању” [Sava không gây nguy hiểm cho Giải vô địch chèo thuyền châu Âu]. Politika (bằng tiếng Serbia). Ngày 19 tháng 5 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  142. “Akademski jedrilicarski klub Beograd” [Câu lạc bộ thuyền buồm học thuật Beograd]. ajk-beograd.com (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  143. “Ajk Beograd Ada Ciganlija” [Câu lạc bộ chèo thuyền học thuật Beograd]. sportskivodic.com (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  144. “Веслање” [Chèo thuyền]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  145. “Веслачки савез Србије” [Liên đoàn chèo thuyền Serbia] (PDF). serbian-rowing.org.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ (PDF) ngày 6 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  146. “Рагби” [Bóng bầu dục]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  147. “Jedini ostrvski klub u Srbiji” [Câu lạc bộ trên đảo duy nhất ở Serbia]. srbijasport.net (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  148. “Голф” [Golf]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  149. “Golf asocijacija Srbije” [Hiệp hội Golf Serbia]. golfasocijacijasrbije.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  150. “Бициклизам” [Đạp xe]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  151. “Ролери” [Trượt patin]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  152. “Спортски риболов” [Câu cá thể thao]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  153. “Трим парк” [Thể dục mạo hiểm]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  154. “Мини голф” [Golf mini]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  155. “Трим стаза” [Đường chạy thể dục]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  156. “Staze za trčanje: Ada Ciganlija” [Đường chạy: Ada Ciganlija]. trcanje.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  157. “Svetsko prvenstvo u plivanju perajima i brzinskom ronjenju na Dorćolu i Adi Ciganliji” [Giải vô địch thế giới bơi có chân nhái và lặn tốc độ ở Dorćol và Ada Ciganlija]. Blic (bằng tiếng Serbia). Ngày 10 tháng 7 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  158. “Svetski kup u veslanju 2018 na Adi Ciganliji” [Cúp chèo thuyền thế giới 2018 ở Ada Ciganlija]. danubeogradu.rs (bằng tiếng Serbia). Ngày 21 tháng 5 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  159. “2018 XX Svetsko prvenstvo u disciplini šaran, Ada Ciganlija - Savsko jezero” [Giải vô địch Câu cá chép thế giới XX 2018 Ada Ciganlija: hồ Sava]. ribolovci.org (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  160. “Отворено ЕП у кајаку и кануу на Ади Циганлији” [Giải vô địch kayak và ca-nô châu Âu khai mạc ở Ada Ciganlija]. Radio televizija Vojvodine (bằng tiếng Serbia). Ngày 7 tháng 6 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  161. “Ронилачки ценар” [Trung tâm lặn]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  162. “Центар за особе са инвалидитетом” [Trung tâm Người khuyết tật]. trcanje.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  163. “Јога парк” [Công viên yoga]. trcanje.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  164. “Najbolje sa 1. Red Bull Flugtaga u Srbiji” [Hình ảnh đẹp nhất từ phi trường Red Bull ở Serbia]. redbull.com (bằng tiếng Serbia). Ngày 25 tháng 7 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  165. “Throwback 2013 - Kako je Red Bull Flugtag okupio 150.000 ljudi na Adi” [Throwback 2013 - Cách phi trường Red Bull hội tụ 150.000 người ở Ad]. redbull.com (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  166. “Бир гарден” [Vườn Bia]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  167. “Dva dana odlične zabave: Muzički festival Rockaway Lake na Adi Ciganliji 26. i 27. juna” [Hai ngày vui lớn: Lễ hội âm nhạc Rockaway Lake ở Ada Ciganlija ngày 26 và 27 tháng 6]. Blic (bằng tiếng Serbia). Ngày 25 tháng 6 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  168. “Богојављење 2019. на Ади Циганлији” [Bogojavljenje 2019 ở Ada Ciganlija]. cukarica.rs (bằng tiếng Serbia). Ngày 15 tháng 1 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  169. “Leto na Adi” [Mùa hè Ada]. beforeafter.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  170. “Спомен чесма „OРА“” [Đài kỷ niệm ORA]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  171. “Фестивал „Момин круг 2012” на Ади Циганлији и у Кинотеци” [Lễ hội Momin krug 2-12 tại Ada Ciganlija và trung tâm chiếu phim] (bằng tiếng Serbia). Град Београд, Сeкретаријат за информисање, 4. септембар 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  172. “Момин парк” [Công viên Momin]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  173. “DA LI JE OVO GROB DRAŽE MIHAILOVIĆA? Espreso u potrazi za mestom počinka ČETNIČKOG ĐENERALA” [ĐÂY CÓ PHẢI MỘ DRAŽA MIHAILOVIĆ? Espreso đi tìm nơi an nghỉ của TƯỚNG ČETNIČK]. espreso.rs (bằng tiếng Serbia). Ngày 21 tháng 10 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  174. “Скулптуре Аде Циганлије” [Điêu khắc Ada Ciganlija]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  175. “Ratko Vulanović, autor monumentalnih skulptura na Adi Ciganliji: Džin iz Kamenog grada” [Ratko Vulanović, người tạo nên các tác phẩm điêu khắc hoành tráng trên Ada Ciganlija: Người khổng lồ từ Thị trấn Đá]. onamagazin.com (bằng tiếng Serbia). Ngày 18 tháng 2 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  176. “Evo ko je dao ime Adi Ciganliji!” [Đây là người đặt tên cho Ada Ciganlija]. internetmagazin.rs (bằng tiếng Serbia). Ngày 18 tháng 8 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  177. “Ada opet raj!” [Địa ngục lại là thiên đường!]. Večernje novosti (bằng tiếng Serbia). Ngày 6 tháng 4 năm 2003. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2020. 
  178. “Počinju sa radom sezonske linije do Ade Ciganlije” [Tuyến Ada Ciganlija bắt đầu hoạt động]. BgdNovine (bằng tiếng Serbia). Ngày 18 tháng 6 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 5 năm 2009. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  179. “Rečni saobraćaj” [Giao thông đường sông]. beograd.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  180. “како до нас?” [Đến đây như thế nào?]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  181. “Марина и приобаље” [Bến du thuyền và bờ sông]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  182. “Gde parkirati na Adi Ciganliji. možete da platite, a može i džabe” [Có thể đỗ xe mất phí hoặc miễn phí ở Ada Ciganlija]. Blic (bằng tiếng Serbia). Ngày 25 tháng 6 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  183. “Жичара у Београду после 93 године?!” [Cáp treo ở Beograd sau 93 năm?!]. Večernje novosti (bằng tiếng Serbia). Ngày 22 tháng 5 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  184. “Жичара спаја Блок 45 са Кошутњаком?” [Cáp treo nối Block 45 với Košutnjak?]. vesti.rs (bằng tiếng Serbia). Ngày 9 tháng 12 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  185. “Stari savski most se seli na Novi Beograd, čeka se lokacija” [Cầu cũ đang chờ để chuyển đến địa điểm Beograd Mới]. Politika (bằng tiếng Serbia). Ngày 12 tháng 9 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  186. “Savski most odslužio svoje: Biće premešten između Bloka 44 i Ade” [Cầu Sava sẽ di chuyển từ Block 44 tới Ada theo đúng mục đích]. kurir.rsa (bằng tiếng Serbia). Ngày 10 tháng 1 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  187. “3.454:2.836 Završeno glasanje građana, poznato je šta će biti sa Starim savskim mostom” [Bình chọn về cầu Sava cũ đã kết thúc với tỷ lệ 3.454:2.836]. Blic (bằng tiếng Serbia). Ngày 17 tháng 12 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  188. “Izgradnja pešačko-biciklističkog mosta sačuvaće Adu Ciganliju od automobila” [Xây cầu cho người đi bộ và xe đạp sẽ giảm tải xe hơi tới Ada Ciganlija]. energetskiportal.rs (bằng tiếng Serbia). Ngày 23 tháng 4 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  189. “Beograd dobija još jedan most: Pogledajte kako će izgledati” [Beograd có cầu mới: hình ảnh khác]. Blic (bằng tiếng Serbia). Ngày 18 tháng 4 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  190. “Stojčić: Most Novi Beograd-Ada gotov 2022. godine” [Stojčić: Cầu Beograd-Ada mới hoàn thành năm 2022]. rs.n1info.com (bằng tiếng Serbia). Ngày 25 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  191. “Елетрковозила на Ади Циганлији” [Xe điện trên Ada Ciganlija]. adaciganlija.rs (bằng tiếng Serbia). Ngày 15 tháng 6 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  192. “Novina na Adi Ciganliji – elektrovozila za besplatan prevoz posetilaca” [Điểm mới trên Ada Ciganlija - xe điện đưa đón du khách miễn phí]. energetskiportal.rs (bằng tiếng Serbia). Ngày 16 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  193. “Nikola Hajdin: Most na Adi biće simbol Beograda” [Nikola Hajdin: Cây Ada sẽ là biểu tượng của Beograd]. Blic (bằng tiếng Serbia). Ngày 5 tháng 12 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  194. “Потписан уговор о изградњи моста преко Аде Циганлије” [Ký kết hợp đồng xây dựng cầu qua Ada Ciganlija] (bằng tiếng Serbia). Ngày 9 tháng 4 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  195. “Večeras otvaranje Mosta na Adi” [Tối nay khai trương cầu Ada]. Blic (bằng tiếng Serbia). Ngày 31 tháng 12 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  196. “Svečano otvoren most na Adi” [Lễ khánh thành cầu Ada]. Politika (bằng tiếng Serbia). Ngày 1 tháng 1 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  197. “Nove linije preko Mosta na Adi: Tramvajem od Sajma do Bloka 45 za 40 minuta” [Tuyến mới Ada: Xe điện từ Hội chợ đến Block 45 mất 40 phút]. Blic (bằng tiếng Serbia). Ngày 5 tháng 7 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  198. “Prvi tramvaji jutros krenuli preko Mosta na Adi: Saobraćaju linije 3, 11, 12 i 13” [Sáng nay các tuyến xe điện Ada bắt đầu chạy: tuyến 3, 11, 12 và 13]. kurir.rs (bằng tiếng Serbia). Ngày 5 tháng 7 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  199. “Momo Kapor: Ada”. Radio-televizija Srbije (bằng tiếng Serbia). Ngày 23 tháng 8 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  200. “Leto na Adi” [Mùa hè Ada]. Discogs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  201. “Block Out”. block-out.com (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 11 năm 2006. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  202. Lazarevic, Dragan (2007). Prolazak ispod duge: Ada Ciganlija [Quang cảnh dưới cầu vồng: Ada Ciganlija] (bằng tiếng Serbia). KLASA d.o.o. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  203. “Na Adi” [Trên Ada]. Discogs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  204. “Amadeus band - dokumentarac Ada Ciganlija „Pet duša jedna zemlja” 2014” [Amadeus Band - phim tài liệu Ada Ciganlija "Năm hồn một nước" 2014]. Youtube (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  205. “Šetnje Adom – Spomenka Krajčević” [Đi qua Ada - Spomenka Krajčević]. stshbook.blogspot.com (bằng tiếng Serbia). Ngày 27 tháng 1 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  206. “Šetnje Adom” [Đi qua Ada]. knjizare-vulkan.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  207. “Ada Ciganlija”. delfi.rs (bằng tiếng Serbia). Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 
  208. “Tajne Ade Ciganlije: Ovako izgleda podvodni svet jezera u kom se kupa 100.000 Beograđana” [Bí mật Ada Ciganlija: Hé lộ thế giới dưới nước ở Ada Ciganlija, nơi 100.000 người tắm]. Blic (bằng tiếng Serbia). Ngày 29 tháng 6 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Ada Ciganlija http://www.beogradskajezera.com/srpski/html/ada_sa... http://www.bgdnovine.com/bgd/index.php?option=com_... http://www.block-out.com/doc/cbs.htm http://stshbook.blogspot.com/2018/01/setnje-adom-s... http://www.istnews.com/ebeograd111.htm http://rs.n1info.com/Vesti/a592792/Stojcic-Most-No... http://www.nacionalnarevija.com/tekstovi/br8/Oaza%... http://www.onamagazin.com/ratko-vulanovic-autor-mo... http://www.roditeljsrbija.com/info/desavanja/1238-... http://www.sportskivodic.com/Jedrenje/Akademski-je...